Có 2 kết quả:
高調 gāo diào ㄍㄠ ㄉㄧㄠˋ • 高调 gāo diào ㄍㄠ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-sounding speech
(2) bombast
(3) high-profile
(2) bombast
(3) high-profile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-sounding speech
(2) bombast
(3) high-profile
(2) bombast
(3) high-profile
Bình luận 0